Có 2 kết quả:

奋发 fèn fā ㄈㄣˋ ㄈㄚ奮發 fèn fā ㄈㄣˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rouse to vigorous action
(2) energetic mood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rouse to vigorous action
(2) energetic mood

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0